1 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công đoàn Việt Nam/ Đỗ Quang Hưng: chủ biên, Huỳnh Hữu Phú, Bùi Đình Phong, Hồ Đức Hòa: biên soạn . - H. : Lao Động, 2008. - 497tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HVL2267, HVL2268 |
2 | | Công tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước / Bùi Đình Phong,Phạm Ngọc Anh . - Tái bản. - H. : Lao động, 2005. - 227tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002866, VN.023263 |
3 | | Công tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh . - H. : Lao động, 2001. - 228tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002865, VN.018706 |
4 | | Công tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước/ Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh . - H.: Lao động, 2001. - 228tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M93361, VV63797, VV63798 |
5 | | Đỉnh cao tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa / Bùi Đình Phong . - H. : Lao động, 2001. - 315tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002596, TC.001858, VN.018151 |
6 | | Đỉnh cao tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa/ Bùi Đình Phong . - H.: Lao động, 2001. - 315tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M85412, M85413, M85414, VV63134, VV63135 |
7 | | Đỉnh cao tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa/ Bùi Đình Phong . - H.: Lao động, 2001. - 315tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3431, HVV3432 |
8 | | Độc lập Dân tộc và Chủ nghĩa Xã hội trong sự nghiệp Hồ Chí Minh/ Bùi Đình Phong: biên soạn . - H.: Lao động, 2014. - 392tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M146415, PM037357, VV011578, VV75142, VV75143 |
9 | | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay/ Bùi Đình Phong . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thanh niên, 2017. - 218tr.; 21cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM28563, M161190, M161191, PM044879, VV016395, VV81569 |
10 | | Giải phóng dân tộc và đổi mới dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Bùi Đình Phong . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 290tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002491, VN.021974 |
11 | | Giải phóng dân tộc và đổi mới dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh/ Bùi Đình Phong . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1259, HVL1260 |
12 | | Giải phóng dân tộc và đổi mới dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh/ Bùi Đình Phong . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 290tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL23563, VL23564 |
13 | | Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh/ Bùi Đình Phong . - H.: Công an nhân dân, 2018. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29516, LCV25002, LCV25003, LCV25004, M163837, M163838, PM046491, VV017453, VV82598 |
14 | | Hồ Chí Minh đạo đức là gốc của người cách mạng/ Bùi Đình Phong . - H.: Dân trí, 2016. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV15691, LCV15692, LCV15693, LCV15694, LCV15695, M151855, M151856, M151857, PM039694, VV013221, VV78216 |
15 | | Hồ Chí Minh hòa bình, hợp tác và phát triển/ Bùi Đình Phong . - H.: Dân trí, 2015. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24367, M148986, M148987, M148988, PM038423, VV012419, VV76741, VV76742 |
16 | | Hồ Chí Minh học và minh triết Hồ Chí Minh / Bùi Đình Phong . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 411tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018791, VN.028498 |
17 | | Hồ Chí Minh lấy dân làm gốc/ Bùi Đình Phong . - H.: Dân trí, 2015. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24366, M148983, M148984, M148985, PM038422, VV012418, VV76739, VV76740 |
18 | | Hồ Chí Minh tầm nhìn thời đại / Bùi Đình Phong . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 149tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002609, TC.001839, VN.017943 |
19 | | Hồ Chí Minh trí tuệ và văn hóa/ Bùi Đình Phong . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công an nhân dân, 2017. - 448tr.; 21cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: M161186, M161187, PM044877, VV016393, VV81567 |
20 | | Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong . - H. : Lao động, 1998. - 270tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: M75931, M75932, M75933, PM.002613, VN.015051 |
21 | | Hồ Chí Minh vì sự nghiệp độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Vũ Đình Hòe, Bùi Đình Phong chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL36541 |
22 | | Hồ Chí Minh với nền văn hóa mới Việt Nam trước 1954/ Bùi Đình Phong . - H.: Lao động, 1994. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M56332, M56333, M56335, M56336, VV51107, VV51108, VV51266, VV51267 |
23 | | Hồ Chí Minh với sự nghiệp Độc lập dân tộc và Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Vũ Đình Hoè, Bùi Đình Phong đồng chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 359tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.029156 |
24 | | Khát vọng Hồ Chí Minh - Việt Nam độc lập, tự do, hạnh phúc, dân chủ, phồn vinh, hùng cường, sánh vai với các cường quốc năm châu/ Bùi Đình Phong . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 458tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M176312, M176313, PM053472, VL004569, VL55884 |
25 | | Một số vấn đề trong tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam/ Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh: biên soạn . - H.: Lao động, 2005. - 479tr.; 28cm Thông tin xếp giá: HVL1549, HVL1550 |
26 | | Phát huy chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh trong thời kỳ hội nhập quốc tế/ Bùi Đình Phong: chủ biên . - H.: Lao động, 2013. - 299tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM21999, M140765, M140766, M140767, VV72392, VV72393 |
27 | | Phùng Chí Kiên tiểu sử/ Bùi Đình Phong: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 199tr.: ảnh; 21cm. - ( Chương trình sưu tầm tài liệu và viết về tiểu sử các đồng chí lãnh đạo tiền bối của Đảng và cách mạng Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VV75286 |
28 | | Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh: Dưới dạng hỏi và đáp/ Phạm Ngọc Anh, Bùi Đình Phong: đồng chủ biên . - H.: Lý luận chính trị, 2004. - 232tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1578, VL26495 |
29 | | Tìm hiểu vai trò lãnh đạo của Đảng đối với sự nghiệp cách mạng Việt Nam / Đinh Xuân Lý chủ biên.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 434 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002815, TC.002366, VN.022793 |
30 | | Triết lý Hồ Chí Minh về phát triển Việt Nam/ Bùi Đình Phong . - H.: Thanh Niên, 2017. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV84276 |
|